version="1.0"?>
- patron; maître; chef
- Chủ và thợ
patron et ouvriers
- Chủ nhà
maître de la maison
- Chủ gia đình
chef de la maison
- propriétaire; tenancier
- Chủ ô-tô
propriétaire d'une auto
- Chủ sòng bạc
tenancier d'un tripot
- vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm
quand le chat est parti , les souris dansent