Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chải chuốt in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
39
40
41
42
43
44
45
Next >
Last
lẽ
trọng lượng
Linh Đài
neo
Bế Khắc Triệu
xúc phạm
trẻ ranh
đụng
luật
ve
bón
xuất
bạc phận
xã giao
thể theo
mau
rồ
vọt
Bến Gối
tưởng
tồn tại
ước
Con Cuông
dù
liến thoắng
thúc ép
ngấm
ngó
ngón
phổ biến
Ba Tri
chọi
quân luật
tướng
vắt
Thánh nữ (đền)
Trương Định
ách
ô nhiễm
ngúc ngắc
toen hoẻn
hư danh
chúc mừng
nghĩa lý
sung túc
nhoe nhoét
tiếp xúc
thích
dàn
đòn
chí
sanh
òa
tiếng vang
cá
băng hà
thê thảm
tính từ
nhỏ nhẻ
Dòng câu
xù
Cát Tiên
ổ
hòm
rong
Hạnh Ngươn (Hạnh Nguyên)
xoáy
tới
tôn
tóp
chế khoa
tẩu thoát
nhân phẩm
máy xúc
kinh hoàng
trong veo
thịt
Tuất thì
liếc
Can Tương
First
< Previous
39
40
41
42
43
44
45
Next >
Last