Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trẻ ranh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Trẻ con tinh nghịch, hỗn láo: Ba đứa trẻ ranh trêu chọc người lớn. 2. t. Có tính chất nói trên của trẻ con: Làm chi những thói trẻ ranh nực cườì (K).
Related search result for "trẻ ranh"
Comments and discussion on the word "trẻ ranh"