Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
trẻ ranh
Jump to user comments
version="1.0"?>
1. d. Trẻ con tinh nghịch, hỗn láo: Ba đứa trẻ ranh trêu chọc người lớn. 2. t. Có tính chất nói trên của trẻ con: Làm chi những thói trẻ ranh nực cườì (K).
Related search result for
"trẻ ranh"
Words contain
"trẻ ranh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trẻ ranh
ranh con
trận tuyến
ranh giới
ranh
Cam Ranh
giáp ranh
trắng
tinh ranh
rắp ranh
more...
Comments and discussion on the word
"trẻ ranh"