Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
chút xíu
chạ
chạc
chạc chìu
chạch
chạch đồng
chạm
chạm bong
chạm cữ
chạm cốc
chạm chìm
chạm khắc
chạm lộng
chạm lưới
chạm mặt
chạm nọc
chạm ngõ
chạm trán
chạm trổ
chạm vía
chạn
chạng
chạng vạng
chạnh
chạnh lòng
chạo
chạo rạo
chạp
chạp mả
chạt
chạy
chạy ùa
chạy ăn
chạy đàn
chạy điện
chạy đua
chạy bữa
chạy chọt
chạy chợ
chạy chữa
chạy dài
chạy gạo
chạy giấy
chạy giặc
chạy hậu
chạy hiệu
chạy làng
chạy lại
chạy loạn
chạy nhăng
chạy quanh
chạy rà
chạy rông
chạy tang
chạy theo
chạy tiếp sức
chạy tiền
chạy trốn
chạy vạy
chạy vụt
chạy việc
chả
chả bù
chả chay
chả chìa
chả chớt
chả cuốn
chả giò
chả là
chả nướng
chả quế
chả rán
chả viên
chải
chải bồng
chải chuốt
chảnh hoảnh
chảo
chảu bảu
chảy
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last