Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
chắc nịch
chắn
chắn bùn
chắn cạ
chắn xích
chắp
chắp chảnh
chắp dính
chắp nối
chắp nhặt
chắp vá
chắt
chắt bóp
chắt chiu
chằm
chằm bặp
chằm chằm
chằm chặp
chằm vằm
chằn
chằn chặn
chằn tinh
chằng
chằng buộc
chằng chéo
chằng chịt
chằng chớ
chẳng
chẳng ai
chẳng bao giờ
chẳng bao lâu nữa
chẳng bù
chẳng bằng
chẳng bõ
chẳng cần
chẳng cứ
chẳng chi
chẳng dè
chẳng gì
chẳng hạn
chẳng hề
chẳng hề gì
chẳng kẻo
chẳng lẽ
chẳng lọ
chẳng may
chẳng mấy khi
chẳng nề
chẳng nữa
chẳng những
chẳng qua
chẳng quản
chẳng ra gì
chẳng sao
chẳng thà
chẳng trách
chẳng vừa
chặc
chặc lưỡi
chặm
chặn
chặn đầu
chặn đứng
chặn giấy
chặn hậu
chặn họng
chặn tay
chặng
chặp
chặt
chặt cụt
chặt cứng
chặt chẽ
chặt chịa
chặt khúc
chặt ngọn
chặt tay
chẹn
chẹn họng
chẹp bẹp
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last