Characters remaining: 500/500
Translation

chùn

Academic
Friendly

Từ "chùn" trong tiếng Việt có nghĩarút lại, không dám tiến tiếp hoặc không dám làm tiếp một việc đó. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác do dự, sợ hãi hoặc thiếu tự tin khi phải đối mặt với một tình huống nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: Khi nói "chùn tay", nghĩa là người đó không dám làm một hành động nào đó nữa, có thể lo lắng, sợ hãi hoặc không còn tự tin. Còn "chùn bước" có nghĩadừng lại, không dám tiến về phía trước nữa.
dụ sử dụng:
  1. Chùn tay: "Khi thấy con rắn ra, tôi chùn tay không dám lấy đồ vật trong tay nữa." (Cảm giác sợ hãi khiến tôi không dám tiếp tục hành động.)

  2. Chùn bước: "Trước cảnh tượng kinh hoàng, tôi chùn bước không biết phải làm ." (Bị sốc trước một tình huống khiến tôi không dám tiến lên.)

Các cách sử dụng khác:
  • Chùn lòng: Cảm thấy do dự, không dám làm điều đó lo lắng hoặc cảm xúc. dụ: "Tôi chùn lòng khi nghĩ đến việc phải xa quê hương."

  • Không chùn bước: Ngược lại với "chùn bước", nghĩa là kiên định, không sợ hãi. dụ: " gặp nhiều khó khăn, nhưng ấy đã không chùn bước trên con đường sự nghiệp."

Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Do dự: Có nghĩakhông chắc chắn, không dám quyết định. dụ: "Tôi do dự khi phải chọn giữa hai công việc."
  • Ngần ngại: Cảm giác không thoải mái khi phải làm một việc đó. dụ: " ấy ngần ngại khi phải nói lên suy nghĩ của mình."
Từ liên quan:
  • Rụt rè: Cảm giác thiếu tự tin, nhút nhát. dụ: "Cậu rụt rè không dám phát biểu trước lớp."
  • Sợ hãi: Cảm giác lo lắng, không dám làm một việc đó sợ. dụ: " ấy sợ hãi khi phải đi một mình vào buổi tối."
Kết luận:

Từ "chùn" rất hữu ích trong việc diễn tả cảm xúc trạng thái tinh thần của con người khi đối mặt với những tình huống khó khăn.

  1. đgt. Rụt lại, không dám tiến tiếp, làm tiếp: chùn tay lại quyết không chùn bước.

Comments and discussion on the word "chùn"