Từ "chùn" trong tiếng Việt có nghĩa là rút lại, không dám tiến tiếp hoặc không dám làm tiếp một việc gì đó. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác do dự, sợ hãi hoặc thiếu tự tin khi phải đối mặt với một tình huống nào đó.
Chùn tay: "Khi thấy con rắn bò ra, tôi chùn tay không dám lấy đồ vật trong tay nữa." (Cảm giác sợ hãi khiến tôi không dám tiếp tục hành động.)
Chùn bước: "Trước cảnh tượng kinh hoàng, tôi chùn bước không biết phải làm gì." (Bị sốc trước một tình huống khiến tôi không dám tiến lên.)
Chùn lòng: Cảm thấy do dự, không dám làm điều gì đó vì lo lắng hoặc cảm xúc. Ví dụ: "Tôi chùn lòng khi nghĩ đến việc phải xa quê hương."
Không chùn bước: Ngược lại với "chùn bước", nghĩa là kiên định, không sợ hãi. Ví dụ: "Dù gặp nhiều khó khăn, nhưng cô ấy đã không chùn bước trên con đường sự nghiệp."
Từ "chùn" rất hữu ích trong việc diễn tả cảm xúc và trạng thái tinh thần của con người khi đối mặt với những tình huống khó khăn.