Characters remaining: 500/500
Translation

bế

Academic
Friendly

Từ "bế" trong tiếng Việt có nghĩamang hoặc nâng một đứa trẻ, một con vật nhỏ lên tay hoặc trên người. Khi chúng ta bế, thường để giữ cho đứa trẻ hoặc con vật đó an toàn gần gũi với mình.

Các cách sử dụng từ "bế":
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "Cháu bế con mèo đi đâu rồi?" (Câu này có nghĩahỏi về việc đứa trẻ đã mang con mèo đi nơi nào).
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • "Bế em " (Nâng em lên).
    • "Bế ông bà" (Mang ông bà ra ngoài, có thể trong trường hợp cần giúp đỡ).
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Con bồng: tương tự như "bế", cũng có nghĩaôm hoặc nâng đứa trẻ lên nhưng phần nhẹ nhàng hơn.
  • Con dắt: có nghĩadẫn một đứa trẻ hoặc con vật đi bên cạnh, không phải bế lên.
  • Con mang: có thể dùng để chỉ việc mang một cái đó, nhưng không nhất thiết phải ôm.
Các nghĩa khác biến thể của từ:
  • Bế tắc: Ở đây "bế" không còn nghĩa là mang, có nghĩakhông thể tiến xa hơn, giống như một tình huống khó khăn không giải pháp.
  • Bế mạc: Nghĩa là kết thúc một sự kiện nào đó, như hội nghị hay buổi họp.
Chú ý phân biệt:
  • "Bế" thường dùng cho người con vật nhỏ, trong khi "mang" có thể dùng cho cả đồ vật lớn.
  • "Bồng" thường nhẹ nhàng hơn, có nghĩaôm ấp, còn "bế" thì nhấn mạnh vào hành động nâng lên.
dụ nâng cao:
  • Trong văn thơ hoặc văn chương, từ "bế" có thể được dùng để diễn tả sự âu yếm, chăm sóc: "Bế bồng con trong vòng tay mẹ" (Mẹ nâng niu con trong vòng tay).
  1. đgt. Mang trên tay một đứa trẻ hay một con vật nhỏ: Con bế, con bồng, con dắt, con mang (cd); Cháu bế con mèo đi đâu rồi?.

Comments and discussion on the word "bế"