Từ "brûlé" trong tiếng Pháp có nghĩa gốc là "bị cháy" hoặc "bị bỏng". Đây là một tính từ và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa của từ "brûlé", cùng với các ví dụ minh họa.
Espion brûlé: gián điệp bị lộ
Cerveau brûlé / tête brûlée: người mạo hiểm, người có tính cách liều lĩnh
Mùi khét: từ "brûlé" cũng có thể dùng để chỉ mùi khét của đồ vật khi bị cháy.
Crier comme un brûlé: có nghĩa là "la hét om sòm" hoặc "kêu la rất to".
Từ "brûlé" trong tiếng Pháp là một từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về nghĩa của nó.