Characters remaining: 500/500
Translation

brûlé

Academic
Friendly

Từ "brûlé" trong tiếng Pháp có nghĩa gốc là "bị cháy" hoặc "bị bỏng". Đâymột tính từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "brûlé", cùng với các ví dụ minh họa.

1. Ý nghĩa cơ bản
  • Brûlé (tính từ): có nghĩa là "bị cháy", "bị bỏng".
2. Ứng dụng trong ngữ cảnh khác
  • Espion brûlé: gián điệp bị lộ

    • Il est devenu un espion brûlé après avoir été découvert. (Anh ta trở thành một gián điệp bị lộ sau khi bị phát hiện.)
  • Cerveau brûlé / tête brûlée: người mạo hiểm, người tính cách liều lĩnh

    • Il prend des décisions sans réfléchir, c'est un vrai tête brûlée. (Anh ta đưa ra quyết định không suy nghĩ, đúngmột người mạo hiểm.)
3. Các cách sử dụng khác
  • Mùi khét: từ "brûlé" cũng có thể dùng để chỉ mùi khét của đồ vật khi bị cháy.

    • Cela sent le brûlé: có thể dịch là "Có mùi khét."
    • Quand j'ai ouvert le four, cela sentait le brûlé. (Khi tôi mở , có mùi khét.)
  • Crier comme un brûlé: có nghĩa là "la hét om sòm" hoặc "kêu la rất to".

    • Il a commencé à crier comme un brûlé quand il a vu le feu. (Anh ta bắt đầu la hét om sòm khi thấy lửa.)
4. Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Chauffé: nóng, nhưng không có nghĩa là "bị cháy".
  • Brûlure: (danh từ) vết bỏng, sự cháy.
  • Flamme: ngọn lửa, có thể liên quan nhưng không đồng nghĩa.
5. Các cụm từ biểu ngữ liên quan
  • Être brûlé au troisième degré: bị bỏng nặng (trong y học).
  • Avoir les ailes brûlées: nghĩađã trải qua một trải nghiệm khó khăn, không còn muốn mạo hiểm nữa.
Kết luận

Từ "brûlé" trong tiếng Phápmột từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về nghĩa của .

tính từ
  1. cháy
    • Bois brûlé
      củi cháy
  2. rám nắng
    • Teint brûlé
      nước da rám nắng
  3. (nghĩa bóng) bị lộ
    • Espion brûlé
      gián điệp bị lộ
  4. bị sạt nghiệp, bị cháy túi
    • cerveau brûlé, tête brûlée
      người mạo hiểm
danh từ giống đực
  1. mùi cháy, mùi khét
  2. người bị bỏng
    • cela sent le brûlé
      có thể nguy mất
    • crier comme un brûlé
      la hét om sòm

Comments and discussion on the word "brûlé"