Characters remaining: 500/500
Translation

brûle-gueule

Academic
Friendly

Từ "brûle-gueule" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục. Từ này có nghĩa là "ống điếu ngắn", cũng có thể mang nghĩa bóng để chỉ những thứ có thể gây ra cảm giác nóng bỏng hoặc khó chịu khi sử dụng.

Định nghĩa:
  • Brûle-gueule: ống điếu ngắn, thường được dùng để hút thuốc lá hoặc thuốc khác. Cái tên này xuất phát từ việc hút thuốc có thể gây ra cảm giác nóng trong miệng hoặc cổ họng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il a sorti son brûle-gueule pour fumer." (Anh ấy lấy ống điếu ra để hút thuốc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le brûle-gueule est devenu un accessoire tendance parmi les jeunes fumeurs." (Ống điếu ngắn đã trở thành một phụ kiện thời thượng trong giới trẻ hút thuốc.)
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Nghĩa bóng: Trong một số ngữ cảnh, "brûle-gueule" có thể được sử dụng để chỉ một loại thức uống nồng độ cao, có thể gây ra cảm giác "cháy" khi uống.

    • "Ce cocktail est un vrai brûle-gueule!" (Ly cocktail này thật sựmột thứ làm cháy cổ họng!)
Biến thể từ gần giống:
  • Brûler: Động từ "brûler" có nghĩa là "đốt" hoặc "cháy". Từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến thuốc lá hay ống điếu.
Từ đồng nghĩa:
  • Pipe: Cũng có nghĩa là "ống điếu", nhưng thường không chỉ kích thước như "brûle-gueule".
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • "Brûler les étapes": Nghĩa là "đốt cháy giai đoạn", dùng để chỉ việc làm điều đó một cách vội vàng, không theo trình tự.
Kết luận:

"Brûle-gueule" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ đơn thuần chỉ một vật dụng mà còn có thể mở rộng nghĩa trong những ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. (thông tục) ống điếu ngắn

Comments and discussion on the word "brûle-gueule"