Characters remaining: 500/500
Translation

bourré

Academic
Friendly

Từ "bourré" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "nhồi đầy" hoặc "đầy". Đâymột tính từ thường được sử dụng để chỉ một vật đó đã được lấp đầy đến mức không còn chỗ trống nữa. Tuy nhiên, "bourré" còn có một nghĩa khác phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày, đóchỉ trạng thái say xỉn.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đầu tiên (nhồi đầy, đầy):

    • Ví dụ:
    • Trong trường hợp này, "bourré" diễn tả trạng thái một vật chứa đựng rất nhiều thứ bên trong.
  2. Nghĩa thứ hai (say xỉn):

    • Ví dụ:
    • Trong ngữ cảnh này, "bourré" dùng để chỉ một người đã uống rượu đến mức không còn tỉnh táo.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể:

    • Từ "bourré" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "bourré de travail" (đầy ắp công việc) hoặc "bourré d'idées" (đầy ắp ý tưởng).
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Elle est bourrée de talent. - ấytài năng vượt trội.
    • Ce livre est bourré d'informations utiles. - Cuốn sách này đầy ắp thông tin hữu ích.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "rempli" - cũng có nghĩađầy, nhưng thường dùng để chỉ một cái gì đó đã được lấp đầy một cách rõ ràng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "plein" - có nghĩađầy, nhưng không chỉ cụ thể vào việc nhồi đầy.
Idioms phrasal verbs:
  • Idiom:
    • "Être bourré comme un cochon" - Nghĩasay xỉn đến mức không còn biết , tương tự như "say như chết" trong tiếng Việt.
Kết luận:

Từ "bourré" là một từ thú vị trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu vận dụng được từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

tính từ
  1. nhồi đầy, đầy
    • Portefeuille bourré de billets
      đầy giấy bạc
    • wagon bourré
      toa xe đầy ắp

Comments and discussion on the word "bourré"