Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bourrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhồi, nhét
    • Bourrer un fauteuil
      nhồi ghế
    • Bourrer un fusil
      nhồi thuốc vào súng
    • Bourrer un enfant
      nhồi thức ăn cho trẻ em
    • Bourrer une armoire
      nhét đầy tủ
    • Bourrer un élève de mathématiques
      nhồi toán cho học sinh
  • đánh đau
    • Bourrer quelqu'un
      đánh đau ai
    • bourrer le crâne
      (thân mật) nhồi sọ
Related search result for "bourrer"
Comments and discussion on the word "bourrer"