Characters remaining: 500/500
Translation

débourrer

Academic
Friendly

Từ "débourrer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "bỏ nhồi", "gỡ ", hoặc "thông" trong một số ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như trong ngành công nghiệp, nông nghiệp hoặc trong cuộc sống hàng ngày.

Định nghĩa các nghĩa khác nhau:
  1. Bỏ nhồi: Trong ngữ cảnh này, "débourrer" có nghĩalấy ra những thứ nhồi bên trong một vật nào đó. Ví dụ, trong ngành sản xuất ghế, có thể hiểuloại bỏ lớp nhồi bên trong của ghế bành.

    • Ví dụ: Débourrer un fauteuil (bỏ nhồi ghế bành).
  2. Gỡ : Trong nông nghiệp hoặc chế biến thực phẩm, "débourrer" có thể được sử dụng để chỉ việc gỡ bỏ lớp hoặc lông của một vật.

    • Ví dụ: Débourrer une peau (cạo lông da trước khi thuộc).
  3. Thông: Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thông tắc một ống hoặc một thiết bị nào đó.

    • Ví dụ: Débourrer une pipe (thông thuốc lá).
  4. Vực: Trong ngữ cảnh cưỡi ngựa, "débourrer" có nghĩalàm cho một con ngựa quen với việc được cưỡi.

    • Ví dụ: Débourrer un cheval (vực ngựa).
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể của từ: "Débourrer" có thể được chia theo các thì khác nhau, ví dụ:

    • Hiện tại: je déboure, tu déboures, il déboure.
    • Quá khứ: j'ai débrouillé.
  • Cách sử dụng trong câu phức: Bạn có thể sử dụng "débourrer" trong các câu chứa nhiều thành phần để mô tả chi tiết hơn về hành động.

    • Ví dụ: Il faut débourrer le fauteuil avant de le bọc lại (Cần phải bỏ nhồi ghế bành trước khi bọc lại).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Débourrer" liên quan đến các động từ như "démouler" (lấy ra khỏi khuôn) hoặc "vider" (làm rỗng).
  • Từ đồng nghĩa: "Défaire" (mở ra, tháo ra) có thể được xemtừ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, "débourrer" không nhiều cụm từ hay thành ngữ riêng biệt, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • "Débourrer un meuble" (bỏ nhồi một món đồ nội thất).
Kết luận:

Tóm lại, "débourrer" là một từ phong phú nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

ngoại động từ
  1. bỏ nhồi đi
    • Débourrer un fauteuil
      bỏ nhồi ghế bành đi
  2. cạo lông (da trước khi thuộc)
  3. gỡ (máy chải)
  4. xoi, thông (tẩu hút thuốc)
  5. vực (ngựa cưỡi)

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "débourrer"