Characters remaining: 500/500
Translation

bourrellerie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bourrellerie" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "nghề làm yên cương đồ da". Đâymột từ hiếm, thường ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày, nhưng lạiý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực sản xuất chế tạo đồ da.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Bourrellerie" được dùng để chỉ các sản phẩm làm từ da, đặc biệtyên cương cho ngựa, dây cương, các đồ dùng khác liên quan đến động vật.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Les artisans de la bourrellerie créent des selles sur mesure pour les chevaux. (Các thợ thủ công làm nghề bourrellerie tạo ra các yên cương đặt làm riêng cho ngựa.)
    • Dans la boutique de bourrellerie, on trouve des ceintures, des sacs et des accessoires en cuir. (Trong cửa hàng bourrellerie, người ta tìm thấy các chiếc thắt lưng, túi phụ kiện bằng da.)
  3. Biến thể các từ liên quan:

    • "Bourrelier" (danh từ giống đực): người làm nghề bourrellerie, tức là thợ làm đồ da.
    • "Bourreler" (động từ): hành động làm yên cương hoặc đồ da.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Maroquinerie: thường chỉ đến các sản phẩm làm từ da nhưng không nhất thiết liên quan đến yên cương, có thể bao gồm túi xách, , các phụ kiện khác.
    • Sellier: có thể chỉ đến người làm yên cương, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn liên quan đến nghề chế tạo đồ da.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một cuộc thảo luận về nghề thủ công truyền thống, bạn có thể nói: La bourrellerie est un art ancien qui mérite d'être préservé. (Nghề bourrelleriemột nghệ thuật cổ xưa đáng được bảo tồn.)
  6. Idiom cụm động từ:

    • Không cụm động từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan đến từ "bourrellerie", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nghề thủ công, như travail du cuir (công việc với da), để mở rộng kiến thức.
Tóm lại:

"Bourrellerie" là một từ hiếm nhưng mang ý nghĩa sâu sắc trong lĩnh vực chế tạo đồ da, đặc biệtliên quan đến yên cương đồ dùng cho ngựa.

danh từ giống cái
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nghề làm yên cương đồ da

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bourrellerie"