Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bourre
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lông nhồi yên ngựa
  • xơ sợi (len bông..)
  • lông nhung (trên mầm non, trên lá, trên quả)
  • (nghĩa bóng) vật độn; vật vô giá trị
    • de première bourre
      (thông tục) hảo hạng
    • être à la bourre
      (tiếng lóng, biệt ngữ) chậm trễ
    • Bourg
Related search result for "bourre"
Comments and discussion on the word "bourre"