Characters remaining: 500/500
Translation

bourrèlement

Academic
Friendly

Từ "bourrèlement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le bourrèlement). Từ này thường được sử dụng trong văn học ý nghĩa chỉ sự đau đớn, sự giằn vặt, đặc biệttrong nghĩa bóng, liên quan đến những cảm xúc sâu sắc hoặc xung đột nội tâm.

Định nghĩa:
  • Bourrèlement: Sự đau đớn, sự giằn vặt, thường liên quan đến cảm giác tội lỗi, sự lo âu hay những suy nghĩ day dứt trong tâm trí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le bourrèlement de la conscience: Sự giằn vặt của lương tâm.

    • Đâymột ví dụ điển hình cho việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh tâm lý. thể hiện cảm giác không thoải mái một người có thể trải qua khi họ làm điều đó họ biếtsai.
  2. Après avoir menti à son ami, il ressentait un bourrèlement terrible. (Sau khi nói dối bạn mình, anh ấy cảm thấy một sự giằn vặt khủng khiếp.)

    • Câu này cho thấy cảm giác tội lỗi sau khi làm điều sai trái.
Các biến thể từ gần giống:
  • Bourrer: Động từ có nghĩanhồi, lèn chặt, có thể liên quan đến việc làm cho cáiđó trở nên đầy hoặc nén lại. Mặc dù không đồng nghĩa trực tiếp với "bourrèlement", nhưng có thể liên tưởng đến việc lấp đầy những cảm xúc đau đớn.
  • Bourre: Từ này có thể được sử dụng trong tiếng lóng để chỉ sự say xỉn hoặc cảm giác nặng nề.
Từ đồng nghĩa:
  • Tourment: Nỗi đau khổ, sự lo âu.
  • Angoisse: Sự lo âu, cảm giác không yên.
  • Détresse: Nỗi đau, sự khốn khổ.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "bourrèlement" thường được dùng để mô tả những tâm trạng phức tạp của nhân vật, thể hiện sự xung đột giữa lương tâm hành động của họ, ví dụ: "Le personnage principal vit dans un bourrèlement constant, tiraillé entre ses désirs et ses responsabilités." (Nhân vật chính sống trong sự giằn vặt liên tục, bị kéo giữa những ham muốn trách nhiệm của mình.)
Idioms phrased verb:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "bourrèlement", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ thể hiện tâm trạng tương tự: - Avoir des remords: sự ăn năn, hối hận. - Être rongé par la culpabilité: Bị giằng xé bởi cảm giác tội lỗi.

danh từ giống đực
  1. (văn học) sự đau đớn
  2. (nghĩa bóng) sự giằn vặt
    • Le bourrèlement de la conscience
      sự giằn vặt của lương tâm

Comments and discussion on the word "bourrèlement"