Characters remaining: 500/500
Translation

bottle

/'bɔtl/
Academic
Friendly
Từ "Bottle" trong tiếng Anh

"Bottle" một danh từ tiếng Anh có nghĩa "chai" hoặc "lọ". Chúng ta thường sử dụng chai để đựng nước, nước ngọt, rượu, hoặc các chất lỏng khác. Ngoài ra, từ này còn những nghĩa cách sử dụng thú vị khác bạn có thể cần biết.

Kết luận

Từ "bottle" không chỉ đơn thuần chai hay lọ còn mang nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Bạn có thể thấy xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các thành ngữ đặc biệt.

danh từ
  1. chai, lọ
  2. bầu sữa (cho trẻ em ) ((cũng) feeding)
    • to be brought up on the bottle
      nuôi bằng sữa ngoài, không cho mẹ
  3. rượu; thói uống rượu
    • to be fond of the bottle
      thích uống rượu
    • to discuss something over a bottle
      vừa uống rượu, vừa thảo luận việc
    • to take to the bottle
      nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu
Idioms
  • black bottle
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc
  • to known somebody his bottle up
    biết ai từ thuở còn thơ
ngoại động từ
  1. đóng chai
    • bottled fruit
      quả đóng chai
  2. (từ lóng) bắt được quả tang
Idioms
  • to bottle off
    rót vào chai; đổ vào chai
  • to bottle up
    giữ, kiềm chế, nén
danh từ
  1. rơm, rạ, cỏ khô
Idioms
  • to look for a needle in a bottle of hay
    (xem) needle
ngoại động từ
  1. (rơm, rạ...) thành

Comments and discussion on the word "bottle"