Jump to user comments
danh từ
IDIOMS
- between the beetle and the block
ngoại động từ
- giã bằng chày, đập bằng chày
danh từ
- (động vật học) bọ cánh cứng
- (thông tục) con gián ((cũng) black beetle)
IDIOMS
- blind as beetle; beetle blind
nội động từ
- (từ lóng) đi vội vã, đi tất tưởi ((cũng) beetle along)
- đi ra, đi chơi ((cũng) beetle off, away)
nội động từ
- cheo leo, nhô ra (tảng đá)
- treo trên sợi tóc (số phận)
tính từ
- cheo leo, nhô ra (tảng đá)
- cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày)
- rậm như sâu róm (lông mày)