Characters remaining: 500/500
Translation

book

/buk/
Academic
Friendly

Từ "book" trong tiếng Anh có nghĩa chính "sách", nhưng còn nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các biến thể liên quan.

1. Danh từ (Noun)
  • Sách: "book" thường được dùng để chỉ một tập hợp các trang giấy được in hoặc viết, chứa thông tin, câu chuyện, hoặc kiến thức.

    • dụ: I am reading an interesting book. (Tôi đang đọc một cuốn sách thú vị.)
  • Sách : "old book" chỉ những cuốn sách đã được sử dụng lâu có thể dấu hiệu hư hỏng.

    • dụ: I found an old book in the attic. (Tôi tìm thấy một cuốn sách trong gác xép.)
  • Viết một cuốn sách: "to write a book" có nghĩa tạo ra một cuốn sách bằng cách viết.

    • dụ: She hopes to write a book about her travels. ( ấy hy vọng sẽ viết một cuốn sách về những chuyến đi của mình.)
  • Tập tem: "book of stamps" một tập hợp các mẫu tem được bán cùng nhau.

    • dụ: I need to buy a book of stamps to send my letters. (Tôi cần mua một tập tem để gửi thư của mình.)
  • Sổ sách kế toán: "the book" có thể đề cập đến sổ ghi chép tài chính của một công ty.

    • dụ: The accountant keeps the book updated. (Kế toán viên giữ cho sổ sách được cập nhật.)
2. Cụm từ thành ngữ (Idioms)
  • To be in someone's bad books: có nghĩa không được ai ưa hoặc không được lòng ai.

    • dụ: After his mistake, he is in the boss's bad books. (Sau sai lầm của anh ấy, anh ấy không được lòng sếp.)
  • To be in someone's good books: có nghĩa được ai yêu mến hoặc được lòng ai.

    • dụ: She is in her teacher's good books for her excellent performance. ( ấy được lòng giáo viên thành tích xuất sắc.)
  • To bring someone to book: có nghĩa hỏi tội trừng phạt ai đó.

    • dụ: The manager decided to bring the employee to book for his negligence. (Người quản lý quyết định hỏi tội nhân viên sự thiếu sót của anh ta.)
  • To know something like a book: có nghĩa biết điều đó rất rõ ràng, như thể đã đọc trong sách.

    • dụ: He knows the city like a book. (Anh ấy biết thành phố này như lòng bàn tay.)
  • To speak by the book: có nghĩa nói theo quy tắc, theo sách vở.

    • dụ: In this job, you must speak by the book to avoid mistakes. (Trong công việc này, bạn phải nói theo quy tắc để tránh sai sót.)
3. Động từ (Verb)
  • Viết vào vở: "to book" có thể có nghĩa ghi chép, đặc biệt khi ghi tên hoặc địa chỉ.

    • dụ: Please book your name in the guestbook. (Vui lòng ghi tên của bạn vào sổ khách.)
  • Mua trước: "to book tickets" có nghĩa đặt trước cho một sự kiện nào đó.

    • dụ: I want to book tickets for the concert. (Tôi muốn đặt cho buổi hòa nhạc.)
  • I am booked: có thể hiểu "tôi bị tóm rồi", thường để chỉ tình huống bị giữ lại hoặc không thể thoát ra.

    • dụ: I am booked solid this week. (Tôi đã kín lịch tuần này.)
4. Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "notebook" (sổ tay), "textbook" (sách giáo khoa).
  • Từ đồng nghĩa: "volume" (tập), "tome" (cuốn sách lớn, dày).
5. Cụm động từ (Phrasal verbs)
  • To take a leaf out of someone's book: có nghĩa học hỏi hoặc bắt chước ai đó, thường về cách hành xử hoặc phương pháp.
    • dụ: You should take a leaf out of her book and start exercising regularly.
danh từ
  1. sách
    • old book
      sách
    • to writer a book
      viết một cuốn sách
    • book of stamps
      một tập tem
    • book I
      tập 1
  2. (số nhiều) sổ sách kế toán
  3. (the book) kinh thánh
Idioms
  • to be someone's bad books
    không được ai ưa
  • to be someone's good book
    được ai yêu mến
  • to bring someone to book
    hỏi tội trừng phạt ai
  • to know something like a book
    (xem) know
  • to speak by the book
    nói sách, mách chứng
  • to suit one's book
    hợp với ý nguyện của mình
  • to speak (talk) like a book
    nói như sách
  • to take a leat out of someone's book
    (xem) leaf
ngoại động từ
  1. viết vào vở; ghi vào vở
  2. ghi tên (người mua về trước)
  3. ghi địa chỉ (để chuyển hàng)
  4. giữ (chỗ) trước, mua về trước)
    • to book searts for the threatre
      mua trước để đi xem hát
  5. lấy (xe lửa...)
Idioms
  • I am booked
    tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi

Comments and discussion on the word "book"