Characters remaining: 500/500
Translation

ledger

/'ledʤə/
Academic
Friendly

Từ "ledger" trong tiếng Anh có nghĩa chính "sổ cái" trong kế toán. Đây một tài liệu quan trọng dùng để ghi chép các giao dịch tài chính của một doanh nghiệp hoặc cá nhân. Trong kiến trúc, "ledger" cũng có thể chỉ đến một phiến đá phẳng dùng trong xây dựng, nhưng nghĩa này ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.

Giải thích chi tiết về từ "ledger":
  1. Nghĩa chính:

    • Sổ cái (kế toán): nơi ghi chép các giao dịch tài chính, giúp theo dõi thu nhập, chi phí, số dư tài khoản.
    • Phiến đá phẳng (kiến trúc): Thường được dùng trong việc xây dựng các bệ thờ hoặc mộ.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong kế toán, bạn có thể nói: "The accountant recorded the transactions in the ledger." (Kế toán đã ghi chép các giao dịch vào sổ cái.)
    • Trong kiến trúc, có thể sử dụng như: "The builders used a ledger stone to create a stable base for the monument." (Các thợ xây đã sử dụng phiến đá phẳng để tạo ra một nền tảng vững chắc cho đài tưởng niệm.)
  3. Biến thể của từ:

    • Ledger book: Sổ cái, quyển sổ dùng để ghi chép giao dịch.
    • General ledger: Sổ cái tổng, nơi tổng hợp tất cả các giao dịch của doanh nghiệp.
    • Sub-ledger: Sổ cái phụ, ghi chép chi tiết cho từng loại tài khoản cụ thể.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Account book: Sổ tài khoản, tương tự như sổ cái.
    • Journal: Sổ nhật ký, nơi ghi chép các giao dịch theo thứ tự thời gian trước khi chuyển vào sổ cái.
  5. Cụm từ thành ngữ:

    • "Keep a ledger" nghĩa giữ sổ cái, theo dõi các giao dịch tài chính.
    • "In the ledger" có nghĩa các giao dịch đã được ghi chép chính thức trong sổ cái.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong báo cáo tài chính, bạn có thể gặp cụm từ "balance sheet ledger," nghĩa sổ cái dùng để lập bảng cân đối kế toán.
    • Có thể sử dụng trong ngữ cảnh phân tích tài chính: "The discrepancies in the ledger led to an audit." (Những sai sót trong sổ cái đã dẫn đến một cuộc kiểm toán.)
Tóm tắt

Từ "ledger" một từ quan trọng trong lĩnh vực kế toán, dùng để chỉ sổ cái ghi chép các giao dịch tài chính. Từ này cũng có thể được dùng trong kiến trúc, nhưng nghĩa này không phổ biến bằng.

danh từ
  1. (kế toán) sổ cái
  2. (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...)
  3. gióng ngang (của giàn giáo)
  4. cần câu

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ledger"