Jump to user comments
danh từ
- quyển, tập
- a work in three volumes
một tác phẩm gồm ba tập
- (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...)
- volumes of smoke
cuộn khói
IDIOMS
- to speak (tell, express) volumes for
- nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn