Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
beck
/bek/
Jump to user comments
danh từ
  • suối (ở núi)
danh từ
  • sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu)
IDIOMS
  • to be at someone's beck and call
    • hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai
động từ
  • vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
Related search result for "beck"
Comments and discussion on the word "beck"