Characters remaining: 500/500
Translation

bolée

Academic
Friendly

Từ "bolée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "một bát" hoặc "một lượng thức ăn được chứa trong bát". Từ này thường được sử dụng để chỉ một lượng thức ăn hoặc đồ uống người ta có thể đựng trong một cái bát.

Định nghĩa:
  • Bolée (danh từ, giống cái): Một bát, đặc biệt thường dùng để chỉ một lượng thức ăn hoặc đồ uống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Une bolée de riz: Một bát cơm.
  2. Je voudrais une bolée de soupe, s'il vous plaît.: Tôi muốn một bát súp, xin vui lòng.
  3. Il a mangé une bolée de cerises.: Anh ấy đã ăn một bát anh đào.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "bolée" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, khi bạn muốn chỉ ra một lượng thức ăn cho một bữa ăn cụ thể. Thay vì dùng "assiette" (đĩa), bạn có thể dùng "bolée" để nhấn mạnh rằng đâylượng thức ăn được đựng trong bát.

  • Bolée cũng có thể được dùng để miêu tả các lượng đồ uống, như trong trường hợp bạn muốn nhấn mạnh rằng bạn đang uống một lượng lớn, ví dụ: Une bolée de vin (Một bát rượu).

Phân biệt với các từ gần giống:
  • Assiette: Có nghĩađĩa, thường dùng để đặt thức ăn.
  • Tasse: Có nghĩatách, thường dùng để uống các loại đồ uống như trà hay phê.
Từ đồng nghĩa:
  • Récipient: Chỉ chung một vật chứa, nhưng không chỉ định cụ thể về hình dạng hay loại vật chứa.
  • Bol: Là từ tương tự, có nghĩabát (thườngbát lớn hơn).
Thành ngữ cách diễn đạt liên quan:
  • Avoir une bolée de quelque chose: Có nghĩacó một lượng lớn cái gì đó, thường được sử dụng theo chiều hướng tiêu cực (ví dụ: chịu đựng một lượng lớn công việc).

  • Manger à la bonne franquette: Có nghĩaăn uống giản dị, thoải mái, thường không quá cầu kỳ (không nhất thiết liên quan trực tiếp đến từ "bolée", nhưng có thể liên tưởng đến việc sử dụng bát trong bữa ăn giản dị).

Kết luận:

Từ "bolée" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong ngữ cảnh ẩm thực. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến ăn uống.

danh từ giống cái
  1. bát (lượng chứa)
    • Une bolée de riz
      một bát cơm

Comments and discussion on the word "bolée"