Characters remaining: 500/500
Translation

bol

Academic
Friendly

Từ "bol" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le bol), có nghĩa chính là "bát" hoặc "chén". Đâymột vật dụng thường được sử dụng để đựng thực phẩm, đặc biệtcác món ăn lỏng như canh, súp, hay thức ăn như cơm, . Dưới đâymột số thông tin chi tiết ví dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Bát: "Bol" thường được hiểumột loại bát thường hình dạng tròn, dùng để đựng thức ăn.

    • Ví dụ: Je prends un bol de soupe. (Tôi lấy một bát súp.)
  2. Viên thuốc: Trong y học, "bol" có thể chỉ một viên thuốc, đặc biệtnhững viên thuốc hình dạng tròn.

    • Ví dụ: Il a pris un bol d'aspirine. (Anh ấy đã uống một viên aspirin.)
  3. Đất sét sắt: Trong địahoặc địa chất, "bol" có thể dùng để chỉ một loại đất sét chứa sắt.

    • Ví dụ: Cette région a beaucoup de bol. (Khu vực này nhiều đất sét sắt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bol alimentaire: Dùng để chỉ một viên thức ăn nhai, nuốt mỗi lần. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh dinh dưỡng hoặc thú y.

    • Ví dụ: Les chiens ont besoin d'un bol alimentaire adapté. (Chó cần một viên thức ăn phù hợp.)
  • Avoir du bol: Một cụm từ thông tục có nghĩa là "may mắn".

    • Ví dụ: J'ai vraiment eu du bol aujourd'hui! (Hôm nay tôi thật sự may mắn!)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tasse: Từ này cũng có nghĩa là "cốc" nhưng thường dùng cho các loại cốc tay cầm thường dùng để uống đồ uống như phê, trà.

    • Ví dụ: Je bois une tasse de thé. (Tôi uống một cốc trà.)
  • Assiette: Nghĩa là "đĩa", thường dùng để đựng thức ăn khi ăn chính.

    • Ví dụ: Mets le poulet dans l'assiette. (Đặt vào đĩa.)
Các cách sử dụng khác:
  • "Bol" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, ví dụ như:

    • Bol de riz: Một bát cơm.
  • Có thể sử dụng "bol" trong ngữ cảnh so sánh hoặc ẩn dụ.

    • Ví dụ: Il a un bol d'air frais pendant ses vacances. (Anh ấy đã có một khoảng thời gian thư giãn trong không khí trong lành trong kỳ nghỉ của mình.)
Kết luận:

Từ "bol" là một từ rất thông dụng trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng một cách chính xác.

danh từ giống đực
  1. bát
    • Bol en porcelaine
      bát sứ
    • Un bol de riz
      một bát cơm
  2. (dược học) viên (thuốc)
  3. (địa lý; địa chất) đất sét sắt
    • avoir du bol
      (thông tục) may mắn
    • prendre un bol d'air
      ra ngoài trời
    • bol alimentaire
      viên thức ăn nhai (nuốt mỗi lần)

Comments and discussion on the word "bol"