Từ "blé" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "lúa mì" hoặc "hạt lúa mì". Đây là một loại cây trồng rất quan trọng trong nông nghiệp và được sử dụng để sản xuất bột mì, bánh mì và nhiều sản phẩm thực phẩm khác.
Le blé est une céréale essentielle dans notre alimentation.
(Lúa mì là một loại ngũ cốc thiết yếu trong chế độ ăn uống của chúng ta.)
Dans certaines régions, le blé noir est cultivé pour faire des galettes.
(Ở một số vùng, mạch ba góc được trồng để làm bánh galette.)
Crier famine sur un tas de blé: Nghĩa là "ngồi trên đống lúa mà kêu đói". Câu này chỉ những người đang ở trong tình trạng thừa thãi nhưng vẫn kêu ca về sự thiếu thốn, thể hiện sự không hợp lý trong lời phàn nàn.
Manger son blé en herbe: Nghĩa là "ăn lúa mì khi còn non", dùng để chỉ việc tiêu thụ tài sản hoặc lợi ích trước khi chúng chín muồi hoặc trưởng thành.
"Blé" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, không chỉ để chỉ lúa mì mà còn có nhiều biến thể và cách sử dụng thú vị khác.