Characters remaining: 500/500
Translation

blé

Academic
Friendly

Từ "blé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "lúa mì" hoặc "hạt lúa mì". Đâymột loại cây trồng rất quan trọng trong nông nghiệp được sử dụng để sản xuất bột , bánh mì nhiều sản phẩm thực phẩm khác.

Định nghĩa:
  • Blé: Lúa mì (cây hạt).
Biến thể cách sử dụng:
  1. Blé d'inde: Nghĩangô hoặc bắp. Đâymột thuật ngữ dùng để chỉ hạt ngô, không liên quan đến lúa mì.
  2. Blé noir: Nghĩamạch ba góc (buckwheat). Đâymột loại ngũ cốc khác không phải lúa mì nhưng thường được nhắc đến trong nông nghiệp.
Ví dụ sử dụng:
  • Le blé est une céréale essentielle dans notre alimentation.
    (Lúa mìmột loại ngũ cốc thiết yếu trong chế độ ăn uống của chúng ta.)

  • Dans certaines régions, le blé noir est cultivé pour faire des galettes.
    (Ở một số vùng, mạch ba góc được trồng để làm bánh galette.)

Thành ngữ (idioms) cách diễn đạt:
  1. Crier famine sur un tas de blé: Nghĩa là "ngồi trên đống lúa kêu đói". Câu này chỉ những người đangtrong tình trạng thừa thãi nhưng vẫn kêu ca về sự thiếu thốn, thể hiện sự không hợptrong lời phàn nàn.

  2. Manger son blé en herbe: Nghĩa là "ăn lúa mì khi còn non", dùng để chỉ việc tiêu thụ tài sản hoặc lợi ích trước khi chúng chín muồi hoặc trưởng thành.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Céréale: Ngũ cốc (có thể bao gồm nhiều loại như lúa mì, lúa gạo, ngô, v.v.).
  • Féverole: Một loại đậu (không liên quan nhưngcây trồng).
Lưu ý:
  • Từ "blé" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong nông nghiệp mà còn trong các cuộc trò chuyện về thực phẩm dinh dưỡng.
  • Khi sử dụng trong các cụm từ, cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa.
Kết luận:

"Blé" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, không chỉ để chỉ lúa mì mà còn nhiều biến thể cách sử dụng thú vị khác.

danh từ giống đực
  1. lúa mì (cây, hạt)
    • blé d'inde; blé de Turquie
      ngô, bắp
    • blé noir
      mạch ba góc
    • crier famine sur un tas de blé
      ngồi trên đống lúa kêu đói
    • manger son blé en herbe
      xem herbe

Comments and discussion on the word "blé"