Jump to user comments
danh từ giống cái
- (sinh vật học) mật (do gan tiết ra)
- sự cáu giận
- décharger sa bile
xem décharger
- échauffer la bile à quelqu'un
xem échauffer
- modérer (tempérer) la bile
làm bớt giận
- se faire de la bile
(thân mật) băn khoăn lo lắng