Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
automobile
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ô tô, xe hơi
    • Conduire une automobile
      lái xe hơi
    • Garer une automobile sur un parking
      cho xe vào bãi đỗ xe
    • Roder une automobile
      cho xe chạy rôđa, cho xe chạy rà
  • ngành ô tô
  • thể thao ô tô
tính từ
  • tự chuyển động
  • (thuộc) ô tô
    • Industrie automobile
      công nghiệp ô tô
    • Assurances automobiles
      bảo hiểm ô tô
    • Course automobile
      cuộc đua ô tô
Related search result for "automobile"
Comments and discussion on the word "automobile"