Characters remaining: 500/500
Translation

pôle

Academic
Friendly

Từ "pôle" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "cực". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào lĩnh vực sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ "pôle", cùng với ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

1. Các nghĩa cơ bản của "pôle":
  • Pôle Nord (Cực Bắc): Được dùng để chỉ vùng địa lý ở cực Bắc của Trái Đất.

    • Ví dụ: "Le Pôle Nord est recouvert de glace." (Cực Bắc được bao phủ bởi băng.)
  • Pôle Sud (Cực Nam): Chỉ vùng địa lý ở cực Nam của Trái Đất.

    • Ví dụ: "Les chercheurs explorent le Pôle Sud." (Các nhà nghiên cứu khám phá Cực Nam.)
  • Pôle céleste (Thiên cực): Là điểm trên bầu trời tương ứng với cực Bắc cực Nam của Trái Đất.

    • Ví dụ: "Les étoiles semblent tourner autour du pôle céleste." (Những ngôi sao dường như quay quanh thiên cực.)
  • Pôle magnétique (Cực từ): Liên quan đến từ trường của Trái Đất.

    • Ví dụ: "Le pôle magnétique se déplace au fil du temps." (Cực từ di chuyển theo thời gian.)
  • Pôle positif pôle négatif (Cực dương cực âm): Trong lĩnh vực điện học, chỉ cực điện tích dương âm.

    • Ví dụ: "La batterie a un pôle positif et un pôle négatif." (Ắc quy có một cực dương một cực âm.)
  • Pôle terrestre (Địa cực): Thường được sử dụng trong địa địa chất.

    • Ví dụ: "Les pôles terrestres sont des zones très froides." (Các cực địa lý là những khu vực rất lạnh.)
2. Sử dụng trong ngữ nghĩa bóng:
  • Pôles đối lập: "Les pôles et l'équateur du fuseau" được dùng để chỉ những khía cạnh đối lập, như trong câu "L'erreur et la vérité sont deux pôles opposés" (Sai lầm chân lý là hai cực đối lập nhau). Ý nghĩađâyhai khái niệm trái ngược nhau.
3. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Extrême: Cũng có thể có nghĩacực, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác.
  • Axe: Có thể chỉ một trục, nhưng không hoàn toàn tương đương với "pôle".
4. Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Être aux pôles: Nghĩa là ở trong tình trạng cực kỳ, thường được dùng để chỉ cảm xúc hoặc trạng thái.
  • Se polariser: Nghĩatrở nên cực đoan, dùng để chỉ ý kiến hoặc quan điểm trở nên rõ rệt hơn.
5. Lưu ý khi sử dụng:

Khi dùng từ "pôle", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa muốn truyền đạt, đặc biệt là khi được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học khác nhau như địa lý, điện học hay sinh học.

danh từ giống đực
  1. cực
    • Pôle nord
      cực bắc; bắc cực
    • Pôle sud
      cực nam; nam cực
    • Pôle céleste
      thiên cực
    • Pôle magnétique
      (địa lý, địa chất) cực từ
    • Pôle positif
      (điện học) cực dương
    • Pôle négatif
      (điện học) cực âm
    • Pôle terrestre
      (địa lý, địa chất) địa cực
    • Pôles d'un cercle
      (toán học) cực của một vòng tròn
    • Les pôles et l'équateur du fuseau
      (sinh vật học) hai cực bản xích đạo của thoi phân bào
    • L'erreur et la vérité sont deux pôles opposés
      (nghĩa bóng) sai lầm chân lý là hai cực đối lập nhau

Comments and discussion on the word "pôle"