Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poule
Jump to user comments
{{poule}}
danh từ giống cái
  • gà mái
    • Oeuf de poule
      trứng gà
    • Poule faisane
      gà lôi mái
    • Poule d'Inde
      gà tây mái
  • (thân mật) em yêu; gái; mèo
    • Poule de luxe
      gái (đĩ) hạng sang
    • Home qui entretient une poule
      người đàn ông bao một cô mèo
    • avoir la chair de poule
      xem chair
    • mère poule
      bà mẹ ríu rít đàn con
    • poule au pot
      chính sách cho dân no ấm
    • poule d'eau
      gà nước
    • poule de neige
      gà gô trắng
    • poule des bois
      như gélinotte
    • poule mouillée
      người nhút nhát
    • Il est un peu trop poule mouillée
      hắn ta hơi quá nhát gan
    • poule sultane
      chim xít
    • quand les poules auront des dents
      xem dent
    • tuer la poule aux oeufs d'or
      tham lợi trước mắt bỏ mất quyền lợi lâu dài
Related search result for "poule"
Comments and discussion on the word "poule"