Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paillé
Jump to user comments
tính từ
  • (có) màu rơm
  • độn rơm, nhồi rơm
    • Chaise paillée
      ghế tựa nhồi rơm
  • có vết, có tì
    • Acier paillé
      thép có vết
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) phân chưa hoai rơm độn
Related search result for "paillé"
Comments and discussion on the word "paillé"