Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
papille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (số nhiều) nhú
    • Papilles de la langue
      (giải phẫu) nhú lưỡi
    • Papilles du stigmate
      (thực vật học) nhú đầu nhụy
    • Papille optique
      (giải phẫu) gai thị
Related search result for "papille"
Comments and discussion on the word "papille"