Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
battant
Jump to user comments
tính từ
  • đánh, đập
    • Le coeur battant
      tim đập mạnh, tim hồi hộp
    • battant neuf
      (thân mật) mới toanh
    • pluie battante
      mưa rào
    • porte battante
      cửa tự đóng
    • tambour battant
      theo hiệu trống
danh từ giống đực
  • quả đấm chuông
  • cánh cửa
    • Porte à deux battants
      cửa hai cánh
  • (hàng hải) đuôi cờ (phấp phới theo gió)
Related search result for "battant"
Comments and discussion on the word "battant"