Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
bởi lẽ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • à cause de; en raison de
    • Bởi lẽ nó vắng mặt tôi phải nói thay
      à cause de son absence, je dois parler à sa place
Related search result for "bởi lẽ"
Comments and discussion on the word "bởi lẽ"