Characters remaining: 500/500
Translation

argumentation

/,ɑ:gjumen'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "argumentation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "sự biện luận", "sự cãi lẽ", hay "luận chứng". Đâyquá trình trình bày cáclẽ hoặc lý do để thuyết phục người khác về một quan điểm nào đó.

Định nghĩa:
  • Argumentation: Sự trình bày, xây dựng bảo vệ một quan điểm thông qua cáclẽ, bằng chứng lập luận.
Ví dụ sử dụng:
  1. Argumentation serrée: Lý lẽ chặt chẽ.

    • Ví dụ: Dans son discours, elle a utilisé une argumentation serrée pour convaincre le public. (Trong bài phát biểu của ấy, đã sử dụnglẽ chặt chẽ để thuyết phục khán giả.)
  2. Argumentation fallacieuse: Lý lẽ sai lầm hay không hợp lý.

    • Ví dụ: Son raisonnement était basé sur une argumentation fallacieuse. (Lập luận của anh ấy dựa trên mộtlẽ sai lầm.)
Các biến thể của từ:
  • Argument (danh từ): Lý lẽ, luận điểm.

    • Ví dụ: Chaque argument doit être soutenu par des faits. (Mỗilẽ phải được hỗ trợ bởi các sự kiện.)
  • Argumenter (động từ): Biện luận, lập luận.

    • Ví dụ: Il est important de argumenter ses idées. (Điều quan trọngbiện luận cho các ý tưởng của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Raisonnement: Sự suy luận, lập luận.
  • Discussion: Cuộc thảo luận, tranh luận.
  • Débat: Cuộc tranh biện.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir le dernier mot: được lời nói cuối cùng, nghĩathắng trong một cuộc tranh luận.

    • Ví dụ: Elle a toujours besoin d'avoir le dernier mot dans une discussion. ( ấy luôn cần lời nói cuối cùng trong một cuộc thảo luận.)
  • Revenir à la charge: Quay lại với một lập luận hoặc ý kiến đã được đưa ra trước đó.

    • Ví dụ: Il a revenue à la charge avec son argument sur l'environnement. (Anh ấy đã quay lại với lập luận của mình về môi trường.)
Kết luận:

Từ "argumentation" rất quan trọng trong việc giao tiếp thảo luận, đặc biệt trong môi trường học thuật hoặc trong các cuộc tranh luận.

danh từ giống cái
  1. sự biện luận, sự cãi lẽ
  2. luận chứng, lý lẽ
    • Argumentation serrée
      lẽ chặt chẽ

Words Mentioning "argumentation"

Comments and discussion on the word "argumentation"