Characters remaining: 500/500
Translation

silencieux

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "silencieux" là một tính từ, có nghĩa là "im lặng" hoặc "lặng lẽ". Từ này được sử dụng để mô tả những điều, vật, hoặc người không phát ra âm thanh, hoặc làm việc không gây tiếng động.

Cách sử dụng ví dụ:

Biến thể của từ: - Silence (danh từ): Sự im lặng. Ví dụ: "Le silence est d'or." (Im lặngvàng.) - Silencieusement (trạng từ): Một cách lặng lẽ. Ví dụ: "Elle a quitté la pièce silencieusement." ( ấy đã rời khỏi phòng một cách lặng lẽ.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Calme: Bình tĩnh, yên tĩnh. Ví dụ: "Un environnement calme." (Một môi trường yên tĩnh.) - Tranquille: Yên bình. Ví dụ: "Un lac tranquille." (Một hồ nước yên bình.) - Muet: Câm, im lặng. Ví dụ: "Il est muet comme une carpe." (Anh ấy im lặng như một con cá chép.)

Idioms cụm động từ: - Rester silencieux: Ở lại im lặng. Ví dụ: "Il a décidé de rester silencieux sur le sujet." (Anh ấy đã quyết định ở lại im lặng về vấn đề này.) - Faire silence: Làm cho im lặng.

tính từ
  1. im lặng; lặng lẽ
    • Demeurer silencieux
      ngồi im lặng
    • Bois silencieux
      khu rừng im lặng
    • Pas silencieux
      bước đi lặng lẽ
    • Homme silencieux
      con người lặng lẽ
  2. êm
    • Un moteur silencieux
      động cơ chạy êm
danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) bộ tiêu âm, bột triệt âm

Comments and discussion on the word "silencieux"