Từ tiếng Pháp "silencieux" là một tính từ, có nghĩa là "im lặng" hoặc "lặng lẽ". Từ này được sử dụng để mô tả những điều, vật, hoặc người không phát ra âm thanh, hoặc làm việc mà không gây tiếng động.
Cách sử dụng và ví dụ:
Biến thể của từ: - Silence (danh từ): Sự im lặng. Ví dụ: "Le silence est d'or." (Im lặng là vàng.) - Silencieusement (trạng từ): Một cách lặng lẽ. Ví dụ: "Elle a quitté la pièce silencieusement." (Cô ấy đã rời khỏi phòng một cách lặng lẽ.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Calme: Bình tĩnh, yên tĩnh. Ví dụ: "Un environnement calme." (Một môi trường yên tĩnh.) - Tranquille: Yên bình. Ví dụ: "Un lac tranquille." (Một hồ nước yên bình.) - Muet: Câm, im lặng. Ví dụ: "Il est muet comme une carpe." (Anh ấy im lặng như một con cá chép.)
Idioms và cụm động từ: - Rester silencieux: Ở lại im lặng. Ví dụ: "Il a décidé de rester silencieux sur le sujet." (Anh ấy đã quyết định ở lại im lặng về vấn đề này.) - Faire silence: Làm cho im lặng.