Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Mớ cành lá, cỏ rác lẫn lộn, thường dùng để đun. Đống bổi. Dùng bổi thay than đốt lò. 2 (ph.). Vụn rơm, thóc lép. Dùng đất lẫn bổi để trát.
Related search result for "bổi"
Comments and discussion on the word "bổi"