Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 tt. Thua: Bại cũng không nản, thắng cũng không kiêu (HCM).
  • 2 tt. Bị giảm khả năng cử động: Chân bại không đi được; Bại nửa mình.
Related search result for "bại"
Comments and discussion on the word "bại"