Characters remaining: 500/500
Translation

bái

Academic
Friendly

Từ "bái" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa cơ bản:
  • Bái có nghĩalạy hoặc vái. Đây hành động thể hiện sự tôn kính, thường được dùng trong các nghi lễ tôn giáo hoặc khi gặp gỡ người địa vị cao hơn.
dụ:
  • Khi đến chùa, mọi người thường bái Phật để thể hiện lòng thành kính.
  • Trong lễ hội, nhiều người bái tổ tiên của mình.
2. Cách sử dụng trong thành ngữ cụm từ:
  • Bái chổi: Đây một cách nói dân gian, có nghĩa là "không còn khả năng" hoặc "đầu hàng". dụ: "Tôi đã cố gắng hết sức nhưng cuối cùng phải bái chổi trước thành công của bạn."
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lạy: Cũng có nghĩa tương tự như "bái", thường dùng trong các tình huống tôn kính.
  • Vái: Gần giống với "bái", nhưng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. dụ: "Vái trời cho mọi việc được suôn sẻ."
4. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Bái phục: Nghĩa là rất tôn trọng ai đó tài năng hoặc thành tựu của họ. dụ: "Tôi thật sự bái phục kỹ năng diễn xuất của ấy."
  • Bái : Có nghĩathờ thầy, thể hiện sự tôn kính học hỏi từ người thầy. dụ: "Học trò bái để học hỏi những điều hay."
5. Lưu ý:
  • Trong tiếng Việt, từ "bái" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, không nên dùng trong những tình huống thân mật hoặc bình thường.
  • Cần phân biệt giữa các từ như "lạy" "vái", mặc dù chúng có nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về mức độ trang trọng ngữ cảnh sử dụng.
Tóm lại:

Từ "bái" mang ý nghĩa tôn kính, thể hiện qua hành động lạy hoặc vái. cũng có thể xuất hiện trong các cụm từ thành ngữ khác nhau, thể hiện sự khéo léo trong cách giao tiếp của người Việt.

  1. 1 d. cn. bái chổi. (ph.). hoa vàng.
  2. 2 đg. (id.). Lạy hoặc vái.

Comments and discussion on the word "bái"