Characters remaining: 500/500
Translation

bâtonnier

Academic
Friendly

Từ "bâtonnier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chủ tịch đoàn luật sư". Đâymột danh từ giống đực, thường chỉ người đứng đầu của một đoàn luật sư trong một khu vực hoặc một thành phố cụ thể. Chủ tịch này nhiệm vụ quảncác hoạt động của đoàn luật sư, bảo vệ quyền lợi của các luật sư đảm bảo rằng họ tuân thủ các quy tắc quy định của nghề.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le barreau de Paris, le bâtonnier joue un rôle essentiel.
    (Trong đoàn luật sư Paris, chủ tịch đoàn luật sư đóng vai trò thiết yếu.)

  2. Le bâtonnier a décidé d'organiser une conférence sur les droits des avocats.
    (Chủ tịch đoàn luật sư đã quyết định tổ chức một hội nghị về quyền lợi của các luật sư.)

Các biến thể của từ:
  • Bâtonnière: Đâyhình thức giống cái của từ "bâtonnier", dùng để chỉ nữ chủ tịch đoàn luật sư. Ví dụ: La bâtonnière a défendu les droits des avocates. (Nữ chủ tịch đoàn luật sư đã bảo vệ quyền lợi của các luật sư nữ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Avocat: Luật sư.
  • Barreau: Đoàn luật sư.
  • Juriste: Chuyên gia pháp lý.
Một số cụm từ cách diễn đạt:
  • Être bâtonnier: Trở thành chủ tịch đoàn luật sư.
    Ví dụ: Après des années d'expérience, il est devenu bâtonnier. (Sau nhiều năm kinh nghiệm, anh ấy đã trở thành chủ tịch đoàn luật sư.)

  • Le bâtonnier du barreau: Chủ tịch của đoàn luật sư.
    Ví dụ: Le bâtonnier du barreau de Lyon a pris la parole lors de la cérémonie. (Chủ tịch đoàn luật sư Lyon đã phát biểu trong buổi lễ.)

Chú ý:
  • "Bâtonnier" không chỉ đơn thuầnmột chức vụ mà còn liên quan đến trách nhiệm quyền lợi của các luật sư trong hoạt động pháp lý.
  • Khi sử dụng từ này, người nói cần lưu ý đến ngữ cảnh pháp môi trường chuyên nghiệp để thể hiện sự tôn trọng đối với nghề luật.
danh từ giống đực
  1. chủ tịch đoàn luật sư

Comments and discussion on the word "bâtonnier"