Từ "bâtonnier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chủ tịch đoàn luật sư". Đây là một danh từ giống đực, thường chỉ người đứng đầu của một đoàn luật sư trong một khu vực hoặc một thành phố cụ thể. Chủ tịch này có nhiệm vụ quản lý các hoạt động của đoàn luật sư, bảo vệ quyền lợi của các luật sư và đảm bảo rằng họ tuân thủ các quy tắc và quy định của nghề.
Dans le barreau de Paris, le bâtonnier joue un rôle essentiel.
(Trong đoàn luật sư Paris, chủ tịch đoàn luật sư đóng vai trò thiết yếu.)
Le bâtonnier a décidé d'organiser une conférence sur les droits des avocats.
(Chủ tịch đoàn luật sư đã quyết định tổ chức một hội nghị về quyền lợi của các luật sư.)
Être bâtonnier: Trở thành chủ tịch đoàn luật sư.
Ví dụ: Après des années d'expérience, il est devenu bâtonnier. (Sau nhiều năm kinh nghiệm, anh ấy đã trở thành chủ tịch đoàn luật sư.)
Le bâtonnier du barreau: Chủ tịch của đoàn luật sư.
Ví dụ: Le bâtonnier du barreau de Lyon a pris la parole lors de la cérémonie. (Chủ tịch đoàn luật sư Lyon đã phát biểu trong buổi lễ.)