Từ "boutonnière" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "lỗ khuy" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành may mặc và thời trang, chỉ lỗ mà bạn dùng để cài nút áo.
Giải thích chi tiết
Cấu tạo từ: Từ "boutonnière" được hình thành từ hai phần:
Trong ngành may mặc, khi bạn nói về một chiếc áo có nhiều "boutonnières", bạn đang đề cập đến số lượng lỗ khuy trên áo.
Ví dụ: Cette chemise a cinq boutonnières. (Chiếc áo này có năm lỗ khuy.)
Từ "boutonnière" cũng được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong giải phẫu.
Ví dụ: La boutonnière du sous-capillaire (lỗ khuy của cơ dưới vai) đề cập đến một phần trong cấu trúc giải phẫu.
Biến thể và từ đồng nghĩa
Không có nhiều biến thể của từ "boutonnière", nhưng bạn có thể gặp từ "bouton" (nút) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Một số từ đồng nghĩa có thể là:
Cách sử dụng nâng cao
Trong thời trang, bạn có thể nghe đến cụm từ "cravate à boutonnière", nghĩa là "cà vạt có lỗ khuy", thường được dùng để gắn hoa hoặc phụ kiện.
Ví dụ: Il a porté une cravate à boutonnière pour le mariage. (Anh ấy đã đeo một chiếc cà vạt có lỗ khuy cho đám cưới.)
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
"faire un boutonnière" có thể hiểu là "làm lỗ khuy", thường dùng trong ngữ cảnh may mặc.
Một số cụm từ liên quan đến thời trang hoặc may mặc mà bạn có thể nghe thấy như "veste à boutonnières" (áo khoác có lỗ khuy).
Kết luận
Từ "boutonnière" không chỉ đơn thuần là lỗ khuy trong ngành may mặc mà còn có những ý nghĩa và ứng dụng khác trong lĩnh vực giải phẫu.