Characters remaining: 500/500
Translation

pitonner

Academic
Friendly

Từ "pitonner" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đóng đinh" hoặc "gắn chặt" thường được sử dụng trong ngữ cảnh leo núi hoặc thể thao mạo hiểm. Để giúp bạn hiểu hơn, chúng ta sẽ phân tích từ này theo nhiều khía cạnh.

Định nghĩa:
  1. Nội động từ: "pitonner" có thể được hiểuhành động đóng đinh, thườngcác vít hoặc đinh tán được sử dụng để gắn hoặc giữ chặt các thiết bị, đặc biệttrong leo núi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Il faut pitonner la corde pour assurer la sécurité."
    • (Bạn phải đóng đinh dây thừng để đảm bảo an toàn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Avant de commencer l'ascension, n'oublie pas de pitonner les points d'ancrage."
    • (Trước khi bắt đầu leo, đừng quên đóng đinh vào các điểm neo.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Pitonnage: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình đóng đinh.
    • Ví dụ: "Le pitonnage est essentiel pour une ascension réussie."
    • (Việc đóng đinhđiều thiết yếu cho một cuộc leo núi thành công.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clouer: có nghĩa là "đóng đinh" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chung hơn, không chỉ trong leo núi.
    • Ví dụ: "Il a cloué le tableau au mur."
    • (Anh ấy đã đóng đinh bức tranh lên tường.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "pitonner" không nhiều thành ngữ riêng biệt, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ thú vị: - "Pitonne le maximum": có thể hiểu là "đảm bảo an toàn tối đa" trong ngữ cảnh leo núi.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "pitonner", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, chủ yếu được sử dụng trong thể thao mạo hiểm không thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày khác.

Tóm lại:

Từ "pitonner" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực leo núi, mang nghĩa "đóng đinh" hoặc "gắn chặt". trở nên quan trọng trong việc đảm bảo an toàn trong các hoạt động mạo hiểm.

nội động từ
  1. đóng đinh trèo núi

Comments and discussion on the word "pitonner"