Characters remaining: 500/500
Translation

piétiner

Academic
Friendly

Từ "piétiner" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Nội động từ: "piétiner" có thể được hiểuhành động giậm chân, tức là đứng tại một chỗ liên tục giậm chân xuống đất. Trong nghĩa bóng, có thể diễn tả trạng thái trì trệ, không tiến triển, ví dụ như trong cụm từ "piétiner sur place" (giậm chân tại chỗ).

  2. Ngoại động từ: "piétiner" cũng có thể có nghĩagiẫm lên một cái gì đó, như giẫm lên cỏ hay bùn. Ở nghĩa bóng, có thể chỉ hành động ngược đãi hoặc chà đạp lên quyền lợi của người khác, ví dụ như "piétiner les droits de quelqu'un" (chà đạp lên quyền lợi của ai đó).

  3. Sử dụng cụ thể: Một ví dụ cho sự sử dụng từ này là "piétiner un cadavre", nghĩalàm nhục người chết, thể hiện sự tàn nhẫn thiếu tôn trọng.

Ví dụ sử dụng
  • Giậm chân tức giận: "Il a commencé à piétiner de colère quand il a appris la nouvelle." (Anh ấy đã bắt đầu giậm chân tức giận khi nghe tin tức.)

  • Giậm chân tại chỗ: "Après des mois de travail, nous sommes toujours en train de piétiner sur ce projet." (Sau nhiều tháng làm việc, chúng tôi vẫn đang giậm chân tại chỗ với dự án này.)

  • Giẫm lên: "Ne piétine pas les fleurs dans le jardin!" (Đừng giẫm lên hoa trong vườn!)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "marcher": đi bộ, nhưng không mang nghĩa giậm chân.
  • "trépigner": giậm chân, thường thể hiện sự phấn khích hoặc bực bội.
  • "bousculer": xô đẩy, có thể liên quan đến việc giẫm lên trong nghĩa bóng.
Thành ngữ cụm từ liên quan
  • "piétiner sur place": Giậm chân tại chỗ, không tiến triển nào.
  • "piétiner les droits": Chà đạp lên quyền lợi của người khác.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "piétiner", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt, từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.

nội động từ
  1. giậm chân
    • Piétiner de colère
      giậm chân tức giận
  2. (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, trì trệ
ngoại động từ
  1. giẫm lên
  2. (nghĩa bóng) ngược đãi, chà đạp
    • piétiner un cadavre
      làm nhục người chết

Comments and discussion on the word "piétiner"