Characters remaining: 500/500
Translation

aïeul

Academic
Friendly

Từ "aïeul" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tổ tiên" hoặc "ông tổ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người đã sinh ra cha mẹ của bạn, tức là ông bà hoặc tổ tiên của bạn. mang một ý nghĩa sâu sắc thể hiện sự kính trọng đối với những người đã sống trước chúng ta.

Định nghĩa
  • Aïeul (danh từ giống đực): Tổ tiên, ông tổ.
Ví dụ sử dụng
  1. Mes aïeux ont vécu dans cette région pendant des siècles.

    • Ông tổ của tôi đã sống trong khu vực này hàng thế kỷ.
  2. Les aïeux sont souvent honorés dans les familles.

    • Tổ tiên thường được tôn vinh trong các gia đình.
Sử dụng nâng cao
  • Les aïeux có thể được dùng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa để nói về nguồn gốc gia đình.
  • Trong những buổi lễ hoặc truyền thống gia đình, người ta thường nhắc đến "aïeul" để thể hiện lòng kính trọng đối với ông bà tổ tiên.
Biến thể phân biệt
  • Aïeul (số ít) → Aïeux (số nhiều): Khi nói về nhiều tổ tiên hoặc ông bà.
  • Có thể so sánh với từ ancêtre (tổ tiên), nhưng "aïeul" thường mang tính chất thân mật hơn.
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Ancêtre: Tổ tiên (có thể chỉ cả ông bà, cụ kỵ).
  • Progeniteur: Tổ tiên, ông tổ (thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc pháp lý).
Idioms cụm từ liên quan
  • Héritage: Di sản, thường liên quan đến những được truyền từ tổ tiên.
  • L'arbre généalogique: Cây gia đình, sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, bao gồm cả aïeux.
Chú ý
  • Từ "aïeul" thường mang tính chất trang trọng có thể không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng trong các cuộc thảo luận về gia đình hoặc lịch sử, rất phù hợp.
  • Khi nói về tổ tiên trong bối cảnh tôn vinh hoặc tri ân, bạn có thể sử dụng "aïeul" để làm nổi bật sự kết nối với nguồn cội.
danh từ giống đực
  1. ông (đẻ ra cha, mẹ)
    • les aïeux
      tổ tiên
    • mes aïeux!
      (thân mật) linh hồn tổ tiên chứng kiến! Trời đất ơi!

Comments and discussion on the word "aïeul"