Characters remaining: 500/500
Translation

bisaïeul

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bisaïeul" có nghĩa là "cụ" hoặc "cố", cụ thể hơn là ông cố của một người. Đâymột danh từ, trong số nhiều, bạn sẽ sử dụng "bisaïeuls". Từ này thường được sử dụng trong văn học có thể mang lại một cảm giác trang trọng hoặc cổ điển.

Cách sử dụng:

Phân biệt các biến thể: - "Bisaïeul" (đơn) chỉ một ông cố. - "Bisaïeuls" (số nhiều) chỉ nhiều ông cố.

Từ gần giống: - "Aïeul" (ông tổ) cũng có nghĩatổ tiên, nhưng mô tả một thế hệ trước nữa, không chỉ giới hạnông cố. - "Ancêtre" (tổ tiên) là một từ chung để chỉ bất kỳ tổ tiên nào, từ ông bà đến ông cố xa hơn nữa.

Từ đồng nghĩa: - "Cogné" là một từ có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ ông cố, nhưng không phổ biến như "bisaïeul".

Idioms hoặc cụm động từ liên quan: - "L'arbre généalogique" (cây gia đình) thường được sử dụng để đề cập đến dòng dõi các thế hệ trong gia đình, nơi bạn có thể tìm thấy "bisaïeul".

danh từ
  1. (số nhiều bisaieuls) (văn học) cụ, cố
    • Bisaïeul paternel
      cụ nội

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bisaïeul"