Characters remaining: 500/500
Translation

aïe

Academic
Friendly

Từ "aïe" trong tiếng Phápmột thán từ, thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc đau đớn, bất ngờ hoặc kinh ngạc. giống như tiếng "á" trong tiếng Việt khi chúng ta cảm thấy đau hoặc bị sốc.

Định nghĩa:
  • Aïe: Thán từ diễn tả cảm giác đau đớn, có thểvề thể chất hoặc cảm xúc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về đau đớn thể xác:

    • Phrase: "Aïe ! J'ai mal au pied." (Ái! Tôi bị đauchân.)
    • Giải thích: Ở đây, "aïe" được dùng khi người nói cảm thấy đauchân.
  2. Về cảm xúc:

    • Phrase: "Aïe, ça fait mal de le voir avec quelqu'un d'autre." (Ái, thật đau lòng khi thấy anh ấy với người khác.)
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "aïe" diễn tả một cảm giác đau lòng, không phải chỉ đau về thể xác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Aïe" cũngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu mạnh mẽ hơn. Ví dụ:
    • "Aïe, quelle mauvaise nouvelle !" (Ái, thật là một tin xấu!)
    • đây, "aïe" không chỉ đơn thuầnđau đớn mà còn thể hiện sự thất vọng.
Biến thể của từ:
  • "Aïe" không nhiều biến thể, nhưng có thể được sử dụng trong các dạng khác nhau như:
    • "Aïe, aïe, aïe!" (Ái, ái, ái!) - thể hiện sự đau đớn nhiều lần hoặc nỗi thất vọng liên tục.
Từ gần giống:
  • "Ouille!" - cũngmột thán từ tương tự để diễn tả đau đớn, nhưng thường được dùng trong tình huống đau đớn nhẹ hơn hoặc bất ngờ.
Từ đồng nghĩa:
  • "Ouille": Tương tự như "aïe", nhưng ít dùng hơn.
  • "Ah!": Có thể được dùng để diễn tả cảm xúc bất ngờ hoặc đau đớn.
Idioms hoặc cụm từ liên quan:
  • "Avoir mal": Có nghĩa là "đau". Ví dụ: "J'ai mal à la tête." (Tôi bị đau đầu.)
  • "Ça fait mal.": Có nghĩa là "Điều đó đau đớn."
Cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
  • Khi bạn bị đau hoặc gặp phải điều bất ngờ, bạn có thể sử dụng "aïe" để thể hiện cảm xúc của mình. giúp giao tiếp cảm xúc một cách nhanh chóng dễ hiểu.
thán từ
  1. ái!
    • Ail

Comments and discussion on the word "aïe"