Characters remaining: 500/500
Translation

bégaiement

Academic
Friendly

Từ "bégaiement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tật nói lắp". Đâymột vấn đề về ngôn ngữ khiến cho người nói gặp khó khăn trong việc phát âm một cách trơn tru, thường biểu hiện qua việc lặp lại âm thanh, từ ngữ hoặc ấp úng trong khi nói.

Định nghĩa:
  1. Tật nói lắp: Đâynghĩa chính của từ "bégaiement", thường gặptrẻ em hoặc một số người lớn. Người bị tật nói lắp có thể gặp khó khăn khi cố gắng phát âm một từ nào đó.
  2. Sự ấp úng ( cảm động): Khi một người đang xúc động mạnh, họ cũng có thể nói ấp úng, không liên quan đến tật nói lắp nhưng có thể gây ra cảm giác tương tự.
  3. Tiếng bập bẹ (của trẻ em): Ở đây, chỉ đến cách trẻ em thường phát âm chưa rõ ràng khi bắt đầu học nói.
  4. Sự mò mẫm bước đầu: Nghĩa bóng của từ này có thể ám chỉ đến việc một người đang thử nghiệm hoặc học hỏi một điều đó mới mẻ, nhưng chưa thành thạo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tật nói lắp:

    • "Il souffre de bégaiement depuis son enfance." (Anh ấy bị tật nói lắp từ khi còn nhỏ.)
  2. Sự ấp úng:

    • "Quand elle a reçu le prix, elle a commencé son discours avec un peu de bégaiement." (Khi ấy nhận giải thưởng, ấy đã bắt đầu bài phát biểu của mình với một chút ấp úng.)
  3. Tiếng bập bẹ:

    • "Les enfants parlent souvent avec du bégaiement quand ils apprennent à parler." (Trẻ em thường nói bằng tiếng bập bẹ khi chúng học nói.)
  4. Sự mò mẫm bước đầu:

    • "Son bégaiement dans la présentation montrait qu'il était encore en phase d'apprentissage." (Cái sự ấp úng của anh ấy trong bài thuyết trình cho thấy anh ấy vẫn đang trong giai đoạn học hỏi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "bégayer" (động từ, nghĩanói lắp).
  • Từ đồng nghĩa: "hésitation" (sự do dự, ấp úng) nhưng không hoàn toàn giống nghĩa.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tâmhọc, "bégaiement" có thể được nghiên cứu như một phần của các vấn đề giao tiếp điều trị.
  • Cụm từ "bégaiement psychologique" (nói lắp tâm lý) để chỉ tình trạng nói lắp liên quan đến căng thẳng hoặc lo âu.
Idioms Phrased verb:
  • Mặc dù không idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "bégaiement", nhưng bạn có thể tìm thấy các câu nói như "parler sans bégayer" (nói không ấp úng) để chỉ việc nói một cách trôi chảy.
danh từ giống đực
  1. tật nói lắp
  2. sự ấp úng ( cảm động)
  3. tiếng bập bẹ (của trẻ em)
  4. (nghĩa bóng) sự mò mẫm bước đầu

Comments and discussion on the word "bégaiement"