Từ "bégaiement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "tật nói lắp". Đây là một vấn đề về ngôn ngữ khiến cho người nói gặp khó khăn trong việc phát âm một cách trơn tru, thường biểu hiện qua việc lặp lại âm thanh, từ ngữ hoặc ấp úng trong khi nói.
Định nghĩa:
Tật nói lắp: Đây là nghĩa chính của từ "bégaiement", thường gặp ở trẻ em hoặc một số người lớn. Người bị tật nói lắp có thể gặp khó khăn khi cố gắng phát âm một từ nào đó.
Sự ấp úng (vì cảm động): Khi một người đang xúc động mạnh, họ cũng có thể nói ấp úng, không liên quan đến tật nói lắp nhưng có thể gây ra cảm giác tương tự.
Tiếng bập bẹ (của trẻ em): Ở đây, nó chỉ đến cách mà trẻ em thường phát âm chưa rõ ràng khi bắt đầu học nói.
Sự mò mẫm bước đầu: Nghĩa bóng của từ này có thể ám chỉ đến việc một người đang thử nghiệm hoặc học hỏi một điều gì đó mới mẻ, nhưng chưa thành thạo.
Ví dụ sử dụng:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "bégayer" (động từ, nghĩa là nói lắp).
Từ đồng nghĩa: "hésitation" (sự do dự, ấp úng) nhưng không hoàn toàn giống nghĩa.
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh tâm lý học, "bégaiement" có thể được nghiên cứu như một phần của các vấn đề giao tiếp và điều trị.
Cụm từ "bégaiement psychologique" (nói lắp tâm lý) để chỉ tình trạng nói lắp liên quan đến căng thẳng hoặc lo âu.
Idioms và Phrased verb: