Characters remaining: 500/500
Translation

camaïeu

Academic
Friendly

Từ "camaïeu" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hội họa. Định nghĩa của từ nàymột hình vẽ hoặc bức tranh được tạo ra bằng một tông màu duy nhất hoặc các sắc thái khác nhau của cùng một màu sắc. Ý tưởng chínhtạo ra sự hài hòa sự chuyển tiếp mượt mà giữa các sắc thái.

Cách sử dụng "camaïeu"
  1. Sử dụng trong hội họa:

    • Ví dụ: "L'artiste a réalisé un camaïeu de bleus pour sa dernière toile." (Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh camaïeu với các tông màu xanh cho tác phẩm cuối cùng của mình.)
  2. Sử dụng trong thiết kế:

    • Ví dụ: "Le designer a choisi un camaïeu de gris pour décorer l'intérieur de la maison." (Nhà thiết kế đã chọn một gama màu xám để trang trí nội thất của ngôi nhà.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Camaïeu cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như thời trang, để chỉ trang phục hoặc phụ kiện sự phối hợp màu sắc tương tự.
  • Từ này cũng có thể chỉ một cách phối màu trong nghệ thuật, nơi các sắc thái nhẹ nhàng tạo ra một cảm giác hài hòa đồng nhất.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Monochrome: Cũng chỉ một màu sắc nhưng không nhất thiếtcác sắc thái của cùng một màu.
  • Nuance: Có nghĩasắc thái, thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt nhỏ trong màu sắc.
Idioms phrased verb

Hiện tại, không thành ngữ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "camaïeu", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo ra ý nghĩa mới. Ví dụ:

Lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng từ "camaïeu", hãy nhớ rằng thường liên quan đến sự tinh tế nghệ thuật. Từ này không chỉ đơn giảnmàu sắc mà còn mang ý nghĩa về cảm xúc sự sáng tạo trong việc phối hợp màu sắc.
danh từ giống đực
  1. (hội họa) hình vẽ đơn sắc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "camaïeu"