Jump to user comments
tính từ
- sắc sảo, ý nhị
- attic salt (wit)
lời nói ý nhị
danh từ
- (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)
IDIOMS
- to have rats in the attic
- (từ lóng) hơi điên, hơi gàn