Characters remaining: 500/500
Translation

ataxic

/ə'tæksik/
Academic
Friendly

Từ "ataxic" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. có nghĩa "mất điều hòa," đặc biệt liên quan đến các vấn đề về sự phối hợp kiểm soát các chuyển động của cơ thể. Khi một người bị ataxia, họ có thể gặp khó khăn trong việc giữ thăng bằng, đi lại, hoặc thực hiện các động tác chính xác.

Giải thích chi tiết:
  • Ngữ nghĩa: "Ataxic" mô tả tình trạng trong đó cơ thể không thể phối hợp các chuyển động một cách trơn tru chính xác. Tình trạng này có thể do tổn thương não hoặc dây thần kinh, ảnh hưởng đến khả năng điều khiển các .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The patient displayed ataxic movements during the examination."
    • (Bệnh nhân thể hiện các chuyển động mất điều hòa trong quá trình kiểm tra.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Due to his ataxic condition, he struggled to walk without assistance."
    • ( tình trạng mất điều hòa của mình, anh ấy gặp khó khăn khi đi bộ không sự hỗ trợ.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh y học:

    • "Ataxic gait is often a symptom of neurological disorders."
    • (Đi bộ mất điều hòa thường triệu chứng của các rối loạn thần kinh.)
Biến thể của từ:
  • Ataxia (danh từ): Tình trạng mất điều hòa. dụ: "Ataxia can affect a person's ability to speak clearly."
  • Ataxic (tính từ): Tình trạng này có thể được mô tả "ataxic."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Uncoordinated (mất phối hợp): Cũng chỉ tình trạng không thể điều phối các chuyển động một cách chính xác.
  • Clumsy (vụng về): Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng có thể diễn tả cảm giác không khéo léo trong chuyển động.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "ataxic," nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "lose balance" (mất thăng bằng) trong các ngữ cảnh tương tự.

Kết luận:

"Ataxic" một thuật ngữ chuyên ngành y học mô tả tình trạng mất điều hòa trong các chuyển động. Hiểu về từ này có thể giúp bạn nhận biết các triệu chứng liên quan đến nhiều bệnh khác nhau.

tính từ
  1. (y học) mất điều hoà

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ataxic"