Characters remaining: 500/500
Translation

atoxic

Academic
Friendly

Từ "atoxic" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không độc" hoặc "không chất độc". được dùng để mô tả một cái đó không gây hại cho sức khỏe con người hoặc động vật, tức là không chứa các chất độc hại.

Định nghĩa:
  • Atoxic (tính từ): Không độc, không gây hại, không chứa chất độc.
dụ sử dụng:
  1. Atoxic substances are safe for children.
    (Các chất không độc an toàn cho trẻ em.)

  2. Some plants are atoxic and can be used in food.
    (Một số loại cây không độc có thể được sử dụng trong thực phẩm.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như y học, sinh học hoặc hóa học, từ "atoxic" thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc, hóa chất hoặc thực phẩm được chứng minh an toàn cho sức khỏe.
Biến thể của từ:
  • Toxic (tính từ): Độc, chất độc.
  • Detoxify (động từ): Giải độc, loại bỏ chất độc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Non-toxic: Không độc.
  • Safe: An toàn.
Các cách sử dụng khác:
  • Atoxicity (danh từ): Tình trạng không độc, sự không chất độc.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs chính xác liên quan đến "atoxic", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Safe to use": An toàn để sử dụng.
    • "Free from toxins": Không chất độc.
Chú ý:
  • Hãy phân biệt giữa "atoxic" "toxic". "Atopic" chỉ những thứ an toàn, trong khi "toxic" lại mang nghĩa tiềm ẩn nguy hiểm cho sức khỏe.
  • Khi nói về thực phẩm hoặc hóa chất, việc sử dụng từ "atoxic" giúp người nghe hiểu rằng sản phẩm đó an toàn không gây hại.
Adjective
  1. không độc, không chất độc

Antonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "atoxic"