Characters remaining: 500/500
Translation

dome

/doum/
Academic
Friendly

Từ "dome" trong tiếng Anh một danh từ có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  1. Danh từ (kiến trúc): "Dome" chỉ một cấu trúc hình vòm, thường được sử dụng làm mái che cho các tòa nhà, nhà thờ, hoặc các công trình lớn khác. dụ như mái vòm của Nhà thờ Thánh PeterVatican.
  2. Vòm (trời, cây...): Từ này cũng có thể được dùng để chỉ hình dáng vòm của bầu trời hoặc tán cây.
  3. Đỉnh tròn (đồi...): Thỉnh thoảng "dome" còn được dùng để chỉ đỉnh tròn của một ngọn đồi.
  4. Đầu (thông tục): Trong ngữ cảnh thông tục, "dome" có thể được dùng để chỉ đầu của con người.
  5. Cái chao, cái nắp, cái chụp (kỹ thuật): Trong kỹ thuật, "dome" có thể chỉ một bộ phận che phủ nào đó, thường hình vòm.
  6. Lâu đài, tòa nhà nguy nga (thơ ca): Trong văn học, "dome" có thể được dùng để chỉ những kiến trúc lộng lẫy, nguy nga.
dụ sử dụng:
  1. Kiến trúc: "The dome of the Capitol building is a famous landmark in Washington, D.C." (Mái vòm của tòa nhà Quốc hội một điểm nổi bật nổi tiếng ở Washington, D.C.)
  2. Vòm bầu trời: "The stars twinkled in the dome of the night sky." (Những ngôi sao lấp lánh trong vòm trời đêm.)
  3. Đỉnh đồi: "We reached the dome of the hill after a long hike." (Chúng tôi đã đến đỉnh của ngọn đồi sau một cuộc đi bộ dài.)
  4. Thông tục: "He bumped his dome on the door frame." (Anh ấy đã va đầu vào khung cửa.)
  5. Kỹ thuật: "The dome of the lamp helps to distribute light evenly." (Cái chao của đèn giúp phân phối ánh sáng một cách đồng đều.)
Biến thể từ gần giống:
  • Dome-shaped (tính từ): hình dạng vòm. dụ: "The dome-shaped roof adds character to the building." (Mái nhà hình vòm tạo thêm nét đặc trưng cho tòa nhà.)
  • Dome-like (tính từ): Giống hình vòm. dụ: "The dome-like structure was impressive." (Cấu trúc giống hình vòm rất ấn tượng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Cupola: Một cấu trúc hình vòm nhỏ hơn, thường nằm trên mái của một tòa nhà.
  • Arch: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, "arch" cũng chỉ những cấu trúc cong nhưng thường không khép kín như "dome".
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "dome". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "dome of heaven" khi nói về bầu trời.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong các bài viết học thuật hoặc văn chương, "dome" có thể được sử dụng để mô tả các khái niệm triết học hoặc tâm lý, dụ như "the dome of the mind" (vòm của tâm trí), thể hiện sự bao quát hoặc tổng quát trong suy nghĩ.

danh từ
  1. (kiến trúc) vòm, mái vòm
  2. vòm (trời, cây...)
  3. đỉnh tròn (đồi...)
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu
  5. (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp
  6. (thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga
ngoại động từ
  1. che vòm cho
  2. làm thành hình vòm

Comments and discussion on the word "dome"